VN520


              

剪接

Phiên âm : jiǎn jiē.

Hán Việt : tiễn tiếp.

Thuần Việt : cắt nối; cắt xén; thêm bớt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt nối; cắt xén; thêm bớt (biên tập lại)
电影制片工序之一,按照剧本结构和创作构思的要求,把拍摄好的许多镜头, 经过选择删剪整理编排成结构完整的影片


Xem tất cả...