Phiên âm : jiǎn jiē.
Hán Việt : tiễn tiếp.
Thuần Việt : cắt nối; cắt xén; thêm bớt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt nối; cắt xén; thêm bớt (biên tập lại)电影制片工序之一,按照剧本结构和创作构思的要求,把拍摄好的许多镜头, 经过选择删剪整理编排成结构完整的影片