Phiên âm : jiǎn chuáng.
Hán Việt : tiễn sàng.
Thuần Việt : máy cắt kim loại; máy cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy cắt kim loại; máy cắt剪金属薄板用的机床剪床所用的刀具由两片合成,刀片的一边有刃,作用跟常用的剪刀相同