VN520


              

剪切力

Phiên âm : jiǎn qiē lì.

Hán Việt : tiễn thiết lực.

Thuần Việt : lực cắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực cắt
使物体发生剪切形变的力参看〖剪切形变〗


Xem tất cả...