Phiên âm : jiǎn qiē lì.
Hán Việt : tiễn thiết lực.
Thuần Việt : lực cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực cắt使物体发生剪切形变的力参看〖剪切形变〗