VN520


              

剪惡除奸

Phiên âm : jiǎn è chú jiān.

Hán Việt : tiễn ác trừ gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剪除凶惡, 鏟去奸邪。《七俠五義》第六○回:「似你我行俠尚義, 理應濟困扶危, 剪惡除奸。」


Xem tất cả...