VN520


              

剪拂

Phiên âm : jiǎn fú.

Hán Việt : tiễn phất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.洗滌拂拭。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「至於顧盼增其倍價, 剪拂使其長鳴。」2.舊時江湖稱下拜行禮為「剪拂」。《水滸傳》第五回:「原來強人下拜, 不說此二字, 為軍中不利, 只喚做剪拂。此乃吉利的字樣。」也作「翦拂」。


Xem tất cả...