Phiên âm : jiǎn shǒu.
Hán Việt : tiễn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扒手、小偷。《平妖傳》第二五回:「看你這個剪手一路上載我之面。若不時, 把你剁做肉泥。」