Phiên âm : jiǎn shū.
Hán Việt : tiễn thư.
Thuần Việt : hết diễn; diễn xong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết diễn; diễn xong中国曲艺术语苏州评弹等曲种称演员在某地或某书场一个时期演出结束,为剪书