Phiên âm : jiǎn yǐng.
Hán Việt : tiễn ảnh.
Thuần Việt : cắt hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt hình照人脸或人体的轮廓剪纸成形比喻对于事物轮廓的描写