VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
先下手為強 (xiān xià shǒu wéi qiáng) : tiên hạ thủ vi cường
先下米, 先吃飯 (xiān xià mǐ, xiān chī fàn) : tiên hạ mễ, tiên cật phạn
先不先 (xiān bu xiān) : trước hết; trước tiên
先世 (xiān shì ) : tiên thế
先严 (xiān yán) : vong phụ; tiên phụ; người cha đã khuất
先主 (xiān zhǔ) : tiên chủ
先人 (xiān rén ) : tiên nhân
先人後己 (xiān rén hòu jǐ) : tiên nhân hậu kỉ
先令 (xiān lìng) : tiên lệnh
先來 (xiān lái) : tiên lai
先來後到 (xiān lái hòu dào) : tiên lai hậu đáo
先例 (xiān lì) : tiền lệ; lệ có trước
先儒 (xiān rú) : tiên nho
先兆 (xiān zhào) : điềm báo trước; triệu chứng báo trước
先兒 (xiānr) : tiên nhi
先入为主 (xiān rù wéi zhǔ) : vào trước là chủ; ấn tượng ban đầu giữ vai trò chủ
先入之見 (xiān rù zhī jiàn) : tiên nhập chi kiến
先入為主 (xiān rù wéi zhǔ) : tiên nhập vi chủ
先决 (xiān jué) : tiên quyết; giải quyết trước; cần có trước
先决条件 (xiān jué tiáo jiàn) : Điều kiện tiên quyết
先前 (xiān qián) : trước kia; trước
先发制人 (xiān fā zhì rén) : đánh đòn phủ đầu; hành động trước để kiềm chế đối
先后 (xiān hòu) : trước sau
先君 (xiān jūn ) : tiên quân
先哲 (xiān zhé) : nhà hiền triết; hiền nhân
--- |
下一頁