VN520


              

先不先

Phiên âm : xiān bu xiān.

Hán Việt : tiên bất tiên.

Thuần Việt : trước hết; trước tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước hết; trước tiên (dùng khi nói rõ lý do)
首先(多用于申说理由)
香山,这个礼拜去不成了,先不先汽车就借不到。
xiāngshān,zhègè lǐbài qùbùchéng le,xiānbùxiān qìchē jìu jiè bùdào。
tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。


Xem tất cả...