VN520


              

先发制人

Phiên âm : xiān fā zhì rén.

Hán Việt : tiên phát chế nhân.

Thuần Việt : đánh đòn phủ đầu; hành động trước để kiềm chế đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh đòn phủ đầu; hành động trước để kiềm chế đối phương
先动手以制服对方


Xem tất cả...