Phiên âm : xiān fā zhì rén.
Hán Việt : tiên phát chế nhân.
Thuần Việt : đánh đòn phủ đầu; hành động trước để kiềm chế đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh đòn phủ đầu; hành động trước để kiềm chế đối phương先动手以制服对方