Phiên âm : xiān jué.
Hán Việt : tiên quyết.
Thuần Việt : tiên quyết; giải quyết trước; cần có trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên quyết; giải quyết trước; cần có trước为了解决某一问题,必须先解决的xiānjuétiáojiàn.điều kiện tiên quyết; điều kiện phải có trước