VN520


              

先决

Phiên âm : xiān jué.

Hán Việt : tiên quyết.

Thuần Việt : tiên quyết; giải quyết trước; cần có trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên quyết; giải quyết trước; cần có trước
为了解决某一问题,必须先解决的
xiānjuétiáojiàn.
điều kiện tiên quyết; điều kiện phải có trước


Xem tất cả...