Phiên âm : xiān yán.
Hán Việt : tiên nghiêm.
Thuần Việt : vong phụ; tiên phụ; người cha đã khuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vong phụ; tiên phụ; người cha đã khuất称已故的父亲