VN520


              

先來後到

Phiên âm : xiān lái hòu dào.

Hán Việt : tiên lai hậu đáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照到來的前後次第。《水滸傳》第三五回:「也有個先來後到。甚麼官人的伴當要換座頭!老爺不換!」《孤本元明雜劇.南牢記.第二折》:「也有個先來後到, 反教俺無下梢。」


Xem tất cả...