VN520


              

先后

Phiên âm : xiān hòu.

Hán Việt : tiên hậu.

Thuần Việt : trước sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước sau
先和后
yào bàn de shìqíng hěnduō,yìnggāi fēn gè xiānhòu huǎnjí.
việc cần làm nhiều lắm, phải phân rõ trước sau khẩn hoãn.
lần lượt; tuần tự
前后相继
新出土的文物已经先后在国内外多次展出.
xīnchūtǔ de wénwù yǐjī


Xem tất cả...