VN520


              

先入为主

Phiên âm : xiān rù wéi zhǔ.

Hán Việt : tiên nhập vi chủ.

Thuần Việt : vào trước là chủ; ấn tượng ban đầu giữ vai trò chủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vào trước là chủ; ấn tượng ban đầu giữ vai trò chủ đạo (tư tưởng, quan niệm bảo thủ, cho cái trước là đúng, phủ nhận tư tưởng hoặc quan niệm mới)
先接受了一种说法或思想,以为是正确的,有了成见,后来就不容易再接受不同的说 法或思想


Xem tất cả...