VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
先嚴 (xiān yán ) : tiên nghiêm
先塋 (xiān yíng) : tiên oanh
先声 (xiān shēng) : tiếng chuông báo trước; điềm báo trước; tiền đề
先声夺人 (xiān shēng duó rén) : lớn tiếng doạ người; giáng đòn phủ đầu; ra oai trư
先天 (xiān tiān ) : tiên thiên
先天不足 (xiān tiān bù zú) : vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu
先天不足, 後天失調 (xiān tiān bù zú, hòu tiān shī tiáo) : tiên thiên bất túc, hậu thiên thất điều
先天性畸形 (xiān tiān xìng jī xíng) : tiên thiên tính ki hình
先天病 (xiān tiān bìng) : Bệnh bẩm sinh
先天缺陷 (xiān tiān quē xiàn) : tiên thiên khuyết hãm
先夫 (xiān fū) : tiên phu
先头 (xiān tóu) : trước; đi đầu; mũi nhọn
先头部队 (xiān tóu bù duì) : tiên quân; quân tiên phong; đơn vị tiên phong
先安县 (xiān ān xiàn) : Tiên Yên
先室 (xiān shì) : tiên thất
先容 (xiān róng) : tuyên truyền giới thiệu trước; tâng bốc thổi phồng
先导 (xiān dǎo) : dẫn đường
先導 (xiān dǎo) : tiên đạo
先小人, 後君子 (xiān xiǎo rén hòu jūn zǐ) : tiên tiểu nhân, hậu quân tử
先师 (xiān shī) : tiên sư; bậc thầy đã khuất
先帝 (xiān dì ) : tiên đế
先師 (xiān shī ) : tiên sư
先後 (xiān hòu) : tiên hậu
先後倒置 (xiān hòu dào zhì) : tiên hậu đảo trí
先從隗始 (xiān cóng wěi shǐ) : tiên tòng ngôi thủy
上一頁
|
下一頁