Phiên âm : xiānr.
Hán Việt : tiên nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
先生。元.無名氏《小尉遲》第二折:「二位老先兒在此。小子特來議事。」《紅樓夢》第四三回:「不但有戲, 連耍百戲並說書的男女先兒全有, 都打點取樂頑耍。」