VN520


              

先兒

Phiên âm : xiānr.

Hán Việt : tiên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

先生。元.無名氏《小尉遲》第二折:「二位老先兒在此。小子特來議事。」《紅樓夢》第四三回:「不但有戲, 連耍百戲並說書的男女先兒全有, 都打點取樂頑耍。」


Xem tất cả...