VN520


              

先人後己

Phiên âm : xiān rén hòu jǐ.

Hán Việt : tiên nhân hậu kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捨己為人, .

Trái nghĩa : , .

先考慮別人的利益, 然後再想到自己。《禮記.坊記》:「君子貴人而賤己, 先人而後己。」《三國志.卷三八.蜀書.許靖傳》:「自流宕以來, 與群士相隨, 每有患急, 常先人後己, 與九族中外同其飢寒。」


Xem tất cả...