VN520


              

先來

Phiên âm : xiān lái.

Hán Việt : tiên lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

先前、原來。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一六出》:「先來是奴心兒裡悶, 驀撞見伊。」《董西廂》卷八:「道是洛京人氏, 先來曾蒲州居止。」也作「先頭」。


Xem tất cả...