Phiên âm : xiān lái.
Hán Việt : tiên lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
先前、原來。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一六出》:「先來是奴心兒裡悶, 驀撞見伊。」《董西廂》卷八:「道是洛京人氏, 先來曾蒲州居止。」也作「先頭」。