VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偏低 (piān dī) : thiên đê
偏倍 (piān bèi) : thiên bội
偏倖 (piān xìng) : thiên hãnh
偏倚 (piān yǐ) : thiên lệch; thiên vị; thiên về một bên
偏偏 (piān piān) : thiên thiên
偏僻 (piān piì) : hoang vu; hẻo lánh; khuất nẻo
偏光 (piānguāng) : ánh sáng phân cực
偏光镜 (piānguāng jìng) : kính phân cực
偏劳 (piān láo) : chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền
偏压 (piān yā) : điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp
偏口鱼 (piān kǒu yú) : cá bơn
偏向 (piān xiàng) : khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch
偏坠 (piān zhuì) : sa tinh hoàn
偏執 (piān zhí) : thiên chấp
偏墜 (piān zhuì) : thiên trụy
偏壓 (piān yā) : thiên áp
偏失 (piān shī) : thiên thất
偏头痛 (piān tóu tòng) : đau nửa đầu; chứng đau nửa đầu
偏好 (piān hào) : thiên hảo
偏安 (piànān) : an phận; yên phận
偏宕 (piān dàng) : thiên đãng
偏室 (piān shì) : thiên thất
偏巧 (piān qiǎo) : vừa vặn; đúng lúc; may mà
偏差 (piān chā) : độ lệch; độ chếch
偏差理論 (piān chā lǐ lùn) : thiên sai lí luận
--- |
下一頁