Phiên âm : piān xiàng.
Hán Việt : thiên hướng.
Thuần Việt : khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch不正确的倾向(多指掌握政策过左或过右,或在几项工作中只注重某一项)bất công; thiên vị(对某一方)无原则的支持或袒护;不公正