VN520


              

偏劳

Phiên âm : piān láo.

Hán Việt : thiên lao.

Thuần Việt : chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền (lời nói khách sáo)
客套话,用于请人帮忙或谢人代自己做事
请你偏劳吧,我实在脱不开身.
qǐng nǐ piānláo ba,wǒ shízài tuōbùkāi shēn.
谢谢你,多偏劳了.


Xem tất cả...