Phiên âm : piān láo.
Hán Việt : thiên lao.
Thuần Việt : chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền .
chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền (lời nói khách sáo)
客套话,用于请人帮忙或谢人代自己做事
请你偏劳吧,我实在脱不开身.
qǐng nǐ piānláo ba,wǒ shízài tuōbùkāi shēn.
谢谢你,多偏劳了.