VN520


              

偏巧

Phiên âm : piān qiǎo.

Hán Việt : thiên xảo.

Thuần Việt : vừa vặn; đúng lúc; may mà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa vặn; đúng lúc; may mà
恰巧
我们正在找他,偏巧他来了.
wǒmen zhèngzài zhǎo tā,piānqiǎo tālái le.
mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)
我找他两次,偏巧都不在家.


Xem tất cả...