Phiên âm : piān qiǎo.
Hán Việt : thiên xảo.
Thuần Việt : vừa vặn; đúng lúc; may mà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa vặn; đúng lúc; may mà恰巧我们正在找他,偏巧他来了.wǒmen zhèngzài zhǎo tā,piānqiǎo tālái le.mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)我找他两次,偏巧都不在家.