VN520


              

偏低

Phiên âm : piān dī.

Hán Việt : thiên đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比標準值較低。例血壓偏低、成績偏低
比標準值較低。如:「血壓偏低」、「獲利率偏低」。


Xem tất cả...