Phiên âm : piān dī.
Hán Việt : thiên đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比標準值較低。例血壓偏低、成績偏低比標準值較低。如:「血壓偏低」、「獲利率偏低」。