Phiên âm : piān dàng.
Hán Việt : thiên đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏邪放蕩, 不守常規。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「融頻書爭之, 多侮慢之辭。既見操雄詐漸著, 數不能堪, 故發辭偏宕, 多致乖忤。」唐.章懷太子.注:「偏邪跌宕, 不拘正理。」