VN520


              

偏口鱼

Phiên âm : piān kǒu yú.

Hán Việt : thiên khẩu ngư.

Thuần Việt : cá bơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá bơn
鲽、鳎、鲆等鱼的统称这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底见〖比目鱼〗


Xem tất cả...