VN520


              

偏壓

Phiên âm : piān yā.

Hán Việt : thiên áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電子電路為維持正常功能所需的直流電壓。通常為真空管的柵極對陰極的電壓, 或電晶壓基極對射極的電壓。

điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp (lí)。
在晶體三極管基極和發射極之間加上的直流電壓。


Xem tất cả...