Phiên âm : piān zhí.
Hán Việt : thiên chấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見解偏差且固執己見。例凡事不可過於偏執, 否則容易流於主觀。對事物的見解過於固執己見, 無法全面考量。如:「凡事不可偏執, 否則便失去客觀。」