Phiên âm : piān yǐ.
Hán Việt : thiên ỷ.
Thuần Việt : thiên lệch; thiên vị; thiên về một bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên lệch; thiên vị; thiên về một bên偏袒﹑靠向