VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偏差者 (piān chā zhě) : thiên sai giả
偏差行為 (piān chā xíng wéi) : thiên sai hành vi
偏师 (piān shī) : quân yểm trợ
偏師 (piān shī) : thiên sư
偏废 (piān fèi) : bỏ rơi; bỏ qua một bên; thiên vị
偏廢 (piān fèi) : thiên phế
偏心 (piān xīn) : bất công; không công bằng, thiên vị
偏心基础 (piān xīn jī chǔ) : Móng lệch tâm
偏心度 (piān xīn dù) : Độ lệch tâm
偏心轮 (piān xīn lún) : bánh tâm sai
偏性寄生菌 (piān xìng jì shēng jùn) : thiên tính kí sanh khuẩn
偏性腐生菌 (piān xìng fǔ shēng jùn) : thiên tính hủ sanh khuẩn
偏愛 (piān ài ) : thiên ái
偏懷 (piān huái) : thiên hoài
偏房 (piān fáng) : nhà kề
偏护 (piān hù) : thiên vị; thiên lệch
偏拉 (piān lā) : thiên lạp
偏振 (piān zhèn) : phân cực
偏振光 (piān zhènguāng) : ánh sáng phân cực
偏提 (piān tí) : thiên đề
偏斜 (piān xié) : chênh chếch; nghiêng nghiêng
偏方 (piān fáng) : phương thuốc cổ truyền; phương thuốc dân gian
偏旁 (piān páng) : thiên bàng
偏析 (piān xī) : thiên tích
偏枯 (piān kū) : liệt nửa người; bán thân bất toại
上一頁
|
下一頁