Phiên âm : piànān.
Hán Việt : thiên an.
Thuần Việt : an phận; yên phận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an phận; yên phận (ở một phần lãnh thổ còn lại)指封建王朝失去中原而苟安于仅存的部分领土偏安一隅.piānānyīyú.