VN520


              

偏安

Phiên âm : piànān.

Hán Việt : thiên an.

Thuần Việt : an phận; yên phận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an phận; yên phận (ở một phần lãnh thổ còn lại)
指封建王朝失去中原而苟安于仅存的部分领土
偏安一隅.
piānānyīyú.


Xem tất cả...