VN520


              

齒更

Phiên âm : chí gēng.

Hán Việt : xỉ canh.

Thuần Việt : thay răng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay răng. 即換齒. 人到六、七歲時, 乳牙(出生六、七月生長之牙).


Xem tất cả...