Phiên âm : chí gēng.
Hán Việt : xỉ canh.
Thuần Việt : thay răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay răng. 即換齒. 人到六、七歲時, 乳牙(出生六、七月生長之牙).