Phiên âm : chǐ ràng.
Hán Việt : xỉ nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以年歲相互禮讓, 表示長幼有序。《禮記.文王世子》:「將君我, 而與我齒讓, 何也?」