VN520


              

齒鳥類

Phiên âm : chǐniǎo lèi.

Hán Việt : xỉ điểu loại .

Thuần Việt : chim có răng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim có răng (thời xưa). 古代的鳥類, 有牙齒, 沒有翅膀, 腳很發達. 化石多在白堊系發現.


Xem tất cả...