Phiên âm : chǐ lù.
Hán Việt : xỉ lục .
Thuần Việt : tuyển dụng; thu dùng; thuê làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển dụng; thu dùng; thuê làm. 錄用.