Phiên âm : chǐ yín.
Hán Việt : xỉ 齦 .
Thuần Việt : lợi; nướu răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợi; nướu răng. 包住齒頸的黏膜組織, 粉紅色, 內有很多血管和經神. 也叫牙齦, 通稱牙床, 有的地區叫牙花.