Phiên âm : chǐ rú hán bèi.
Hán Việt : xỉ như hàm bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容牙齒有如口中含著海貝般的潔白整齊。《文選.宋玉.登徒子好色賦》:「眉如翠羽, 肌如白雪, 腰如束素, 齒如含貝。」也作「齒如齊貝」、「齒若編貝」。