VN520


              

齒槽

Phiên âm : chǐ cáo.

Hán Việt : xỉ tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顎骨上的孔狀構造, 牙根嵌入的位置, 以牙周韌帶與牙根相連。


Xem tất cả...