Phiên âm : chǐ ruò biān bèi.
Hán Việt : xỉ nhược biên bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容牙齒如編排的海貝般潔白整齊。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「臣朔年二十二, 長九尺三寸, 目若懸珠, 齒若編貝。」也作「齒如含貝」、「齒如齊貝」。