VN520


              

齒若編貝

Phiên âm : chǐ ruò biān bèi.

Hán Việt : xỉ nhược biên bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容牙齒如編排的海貝般潔白整齊。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「臣朔年二十二, 長九尺三寸, 目若懸珠, 齒若編貝。」也作「齒如含貝」、「齒如齊貝」。


Xem tất cả...