VN520


              

齒發

Phiên âm : chí fà.

Hán Việt : xỉ phát .

Thuần Việt : cái răng cái tóc; răng tóc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái răng cái tóc; răng tóc (chỉ tuổi tác, hoặc tự xưng mình). 牙齒與頭發. 借指年齡或謙稱自身.


Xem tất cả...