VN520


              

齒亡舌存

Phiên âm : chǐ wáng shé cún.

Hán Việt : xỉ vong thiệt tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻剛者易亡, 而柔者常存, 以柔為貴。語本漢.劉向《說苑.卷一○.敬慎》:「老子曰:『夫舌之存也, 豈非以其柔耶?齒之亡也, 豈非以其剛耶?』」也作「齒弊舌存」。


Xem tất cả...