Phiên âm : chǐ wáng shé cún.
Hán Việt : xỉ vong thiệt tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻剛者易亡, 而柔者常存, 以柔為貴。語本漢.劉向《說苑.卷一○.敬慎》:「老子曰:『夫舌之存也, 豈非以其柔耶?齒之亡也, 豈非以其剛耶?』」也作「齒弊舌存」。