Phiên âm : chí jí.
Hán Việt : xỉ cập .
Thuần Việt : nói đến; nhắc đến; ám chỉ; đề cập; kể ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói đến; nhắc đến; ám chỉ; đề cập; kể ra. 說到;提及.