Phiên âm : míng biān diàn mǒ.
Hán Việt : minh tiên điện mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛聽到鞭聲, 馬就如閃電般的跑過去。形容馬跑得快。宋.劉克莊〈沁園春.一卷陰符〉詞:「更玉花驄噴, 鳴鞭電抹;烏絲闌展, 醉墨龍跳。」