VN520


              

鳴琴而治

Phiên âm : míng qín ér zhì.

Hán Việt : minh cầm nhi trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱頌地方官政績良好。語本漢.劉向《說苑.卷七.政理》:「宓子賤治單父, 彈鳴琴, 身不下堂而單父治。」後比喻政簡刑輕, 無為而治。


Xem tất cả...