Phiên âm : míng qín ér zhì.
Hán Việt : minh cầm nhi trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱頌地方官政績良好。語本漢.劉向《說苑.卷七.政理》:「宓子賤治單父, 彈鳴琴, 身不下堂而單父治。」後比喻政簡刑輕, 無為而治。