VN520


              

鳴唱

Phiên âm : míng chàng.

Hán Việt : minh xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容鳥叫如歌唱。如:「在鳥的鳴唱中, 我的心情逐漸開朗起來。」


Xem tất cả...