Phiên âm : míng chàng.
Hán Việt : minh xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容鳥叫如歌唱。如:「在鳥的鳴唱中, 我的心情逐漸開朗起來。」