VN520


              

鳴沙

Phiên âm : míng shā.

Hán Việt : minh sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.縣名。參見「鳴沙縣」條。2.山名。參見「鳴沙山」條。


Xem tất cả...