Phiên âm : míng zhōng liè dǐng.
Hán Việt : minh chung liệt đỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳴鐘為號, 列鼎而食。形容生活奢侈豪華。唐.王績〈與陳叔達重借隋紀書〉:「豐屋華榱, 顧蓬蒿而徒眷。鳴鐘列鼎, 想藜藿而移交。」也作「擊鐘鼎食」。義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。