Phiên âm : míng jīn shōu bīng.
Hán Việt : minh kim thu binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以敲鑼作信號, 指揮士兵撤退。例將領發現中了調虎離山之計, 急忙鳴金收兵, 退守營地。以敲鑼作信號, 指揮兵士速退。《薛仁貴征遼事略》:「太宗恐小將軍有失, 急鳴金收兵入城。」也作「鳴金收軍」。