Phiên âm : míng shā shān.
Hán Việt : minh sa san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名。在甘肅省酒泉市轄敦煌市南。傳說一上山, 沙子就隨腳步滑落, 發出鳴聲, 故稱為「鳴沙山」。...閱讀更多